數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
11
|
掛號的 | 2006.07.03 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
2 |
30, 32, 35
|
掛號的 | 2016.03.09 | Công ty Luật TNHH BIZCONSULT | |||
3 |
30, 32, 35
|
掛號的 | 2016.03.09 | Công ty Luật TNHH BIZCONSULT | |||
4 |
30, 32, 35
|
掛號的 | 2016.03.09 | Công ty Luật TNHH BIZCONSULT | |||
5 |
32
|
掛號的 | 2016.03.09 | Công ty Luật TNHH BIZCONSULT | |||
6 |
32
|
掛號的 | 2016.03.09 | Công ty Luật TNHH BIZCONSULT | |||
7 |
32
|
掛號的 | 2016.03.09 | Công ty Luật TNHH BIZCONSULT | |||
8 |
32
|
掛號的 | 2016.03.09 | Công ty Luật TNHH BIZCONSULT | |||
9 |
32
|
掛號的 | 2016.03.09 | Công ty Luật TNHH BIZCONSULT | |||
10 |
32
|
掛號的 | 2016.03.09 | Công ty Luật TNHH BIZCONSULT |