數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
41
|
掛號的 | 2016.10.24 | Công ty trách nhiệm hữu hạn Seagull | ||||
2 |
41
|
掛號的 | 2016.10.24 | Công ty trách nhiệm hữu hạn Seagull | ||||
3 |
41
|
掛號的 | 2016.10.24 | Công ty trách nhiệm hữu hạn Seagull | ||||
4 |
43
|
拒絕 | 2016.10.24 | Công ty trách nhiệm hữu hạn Seagull | ||||
5 |
35, 41
|
掛號的 | 2018.01.12 | Công ty trách nhiệm hữu hạn SEAGULL | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ | |||
6 |
29
|
掛號的 | 2018.01.12 | Công ty Trách nhiệm hữu hạn SEAGULL | ||||
7 |
29
|
加工 | 2019.01.08 | Công ty trách nhiệm hữu hạn SEAGULL | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ | |||
8 |
29
|
拒絕 | 2019.01.08 | Công ty trách nhiệm hữu hạn SEAGULL | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ | |||
9 |
29
|
拒絕 | 2019.01.08 | Công ty trách nhiệm hữu hạn SEAGULL | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ | |||
10 |
29
|
加工 | 2019.01.08 | Công ty trách nhiệm hữu hạn SEAGULL | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ | |||
11 |
32
|
加工 | 2019.01.08 | Công ty trách nhiệm hữu hạn SEAGULL | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ |