數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
5
|
掛號的 | 2019.01.17 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
2 |
5
|
掛號的 | 2020.06.22 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
3 |
5
|
拒絕 | 2020.06.22 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
4 |
5
|
加工
4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung
|
2020.06.22 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
5 |
5
|
加工
4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung
|
2020.06.22 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
6 |
5
|
掛號的 | 2022.05.23 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
7 |
5
|
掛號的 | 2022.05.23 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
8 |
5
|
掛號的 | 2022.07.20 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
9 |
5
|
加工
4151 Lệ phí cấp bằng
|
2022.08.08 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
10 |
5
|
加工
4151 Lệ phí cấp bằng
|
2022.09.16 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô |