數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
9
|
掛號的 | 2008.03.12 | Công ty TNHH Ban Ca | |||
2 |
9
|
掛號的 | 2009.06.02 | Công ty TNHH Ban Ca | |||
3 |
11
|
掛號的 | 2009.12.21 | Công ty TNHH Ban Ca | |||
4 |
7, 9, 11
|
掛號的 | 2010.01.07 | Công ty TNHH Ban Ca | |||
5 |
9
|
掛號的 | 2010.01.19 | Công ty TNHH Ban Ca | |||
6 |
9
|
掛號的 | 2010.01.28 | Công ty TNHH Ban Ca | |||
7 |
9
|
掛號的 | 2010.03.08 | Công ty TNHH Ban Ca | |||
8 |
9
|
掛號的 | 2010.04.09 | Công ty TNHH Ban Ca | |||
9 |
7, 9, 11, 14
|
掛號的 | 2010.05.21 | Công ty TNHH Quốc tế D &N | |||
10 |
9, 38, 42
|
掛號的 | 2010.07.12 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP |