數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
36
|
掛號的 | 1992.01.13 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
2 |
14
|
已到期
过期超过3年
|
1992.12.17 | ||||
3 |
14
|
已到期
过期超过3年
|
1993.03.04 | ||||
4 |
36
|
掛號的 | 2002.10.21 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
5 |
36
|
已到期
过期未满6个月
|
2004.08.17 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
6 |
36
|
已到期
过期未满6个月
|
2004.08.17 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
7 |
36
|
拒絕 | 2010.08.09 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
8 |
36
|
拒絕 | 2010.10.05 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
9 |
36, 40
|
掛號的 | 2011.08.22 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
10 |
36
|
已到期
过期未满3年
|
2013.09.11 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc |