數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
41, 35
|
加工
QĐ chấp nhận đơn hợp lệ 221
|
2023.05.18 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
2 |
41, 35
|
加工
QĐ chấp nhận đơn hợp lệ 221
|
2023.05.19 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN |