2010.11.24 | 提交申请 |
2010.12.24 | 221 - 接受有效申请的决定 |
2011.01.27 | 公告A |
2012.05.15 | 251- 专利授权通知 |
2012.05.21 | 4151 专利授权费 |
2012.06.27 | 263- 授予专利的决定 |
2012.08.27 | 公告B |
2015.06.09 | 4311 CB4 专利权转让 |
2016.06.21 | 4531 SB4 更改专利权人的名称和地址 |
2020.10.07 | 4512 GH4 延长保护证书的请求 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
30
|
掛號的 | 2001.01.05 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
2 |
30
|
掛號的 | 2010.11.24 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
3 |
30
|
掛號的 | 2011.05.09 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
4 |
30
|
掛號的 | 2011.05.09 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
5 |
30
|
已到期
过期超过3年
|
2011.06.08 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
6 |
30
|
已到期
过期超过3年
|
2011.06.08 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
7 |
30
|
已到期
过期超过3年
|
2011.06.08 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
8 |
30
|
已到期
过期超过3年
|
2011.06.08 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
9 |
30
|
掛號的 | 2011.05.26 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
10 |
30
|
已到期
过期超过3年
|
2011.05.26 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP |