數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
5
|
掛號的 | 2018.09.18 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
2 |
5
|
掛號的 | 2019.01.17 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
3 |
5
|
掛號的 | 2019.01.17 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
4 |
5
|
掛號的 | 2019.04.16 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
5 |
5
|
掛號的 | 2019.04.16 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
6 |
5
|
拒絕 | 2019.04.16 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
7 |
5
|
掛號的 | 2019.04.16 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
8 |
5
|
拒絕 | 2019.04.17 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
9 |
5
|
掛號的 | 2019.04.17 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
10 |
5
|
掛號的 | 2019.04.17 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
11 |
5
|
掛號的 | 2019.04.17 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
12 |
5
|
拒絕 | 2019.04.17 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
13 |
5
|
掛號的 | 2019.04.17 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
14 |
3
|
掛號的 | 2019.04.26 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
15 |
5
|
掛號的 | 2019.04.26 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
16 |
10
|
掛號的 | 2019.04.26 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
17 |
12
|
掛號的 | 2019.04.26 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
18 |
42
|
掛號的 | 2019.04.26 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
19 |
44
|
掛號的 | 2019.04.26 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
20 |
9
|
掛號的 | 2019.05.10 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
21 |
35
|
掛號的 | 2019.06.05 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
22 |
5
|
掛號的 | 2020.06.22 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
23 |
5
|
拒絕 | 2020.06.22 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
24 |
5
|
加工 | 2020.06.22 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
25 |
5
|
加工 | 2020.06.22 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
26 |
5
|
掛號的 | 2022.05.23 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
27 |
5
|
掛號的 | 2022.05.23 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
28 |
5
|
掛號的 | 2022.07.20 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
29 |
5
|
加工 | 2022.08.08 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
30 |
5
|
加工 | 2022.09.16 | Công ty cổ phần y dược LS | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô |