數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
35, 37, 39
|
掛號的 | 2010.08.03 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Việt Nam IP | |||
2 |
39, 35, 37
|
掛號的 | 2020.03.13 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Việt Nam IP | |||
3 |
35, 37, 39
|
掛號的 | 2021.12.29 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Việt Nam IP |