1980.01.01 | 公告A |
1998.02.27 | 提交申请 |
1998.12.19 | 263- 授予专利的决定 |
1999.01.25 | 公告B |
2007.09.06 | 4512 GH4 延长保护证书的请求 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
29
|
掛號的 | 1998.02.27 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
2 |
29, 30, 32
|
已到期
过期超过3年
|
1999.12.08 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
3 |
30, 32
|
掛號的 | 1999.12.08 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
4 |
30, 32, 29
|
掛號的 | 1999.05.29 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
5 |
29
|
已到期
过期超过3年
|
1998.12.18 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
6 |
30, 29, 35
|
已到期
过期超过3年
|
1996.12.13 | ||||
7 |
35, 29
|
已到期
过期超过3年
|
1997.04.28 | ||||
8 |
29, 35
|
已到期
过期超过3年
|
1997.05.07 | ||||
9 |
35, 29
|
掛號的 | 1997.03.05 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
10 |
29, 32
|
已到期
过期超过3年
|
2000.10.05 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến |