1980.01.01 | 公告A |
2000.06.07 | 提交申请 |
2001.12.13 | 263- 授予专利的决定 |
2002.01.25 | 公告B |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
29
|
掛號的 | 2000.06.07 | ||||
2 |
29
|
掛號的 | 2010.11.09 | ||||
3 |
29
|
拒絕 | 2009.02.16 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
4 |
29
|
掛號的 | 2016.12.05 | ||||
5 |
29
|
已到期
过期未满6个月
|
2014.09.18 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
6 |
29
|
拒絕 | 2014.12.11 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
7 |
29
|
已到期
过期超过3年
|
2006.06.19 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
8 |
29
|
掛號的 | 2018.03.08 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
9 |
29
|
加工
Thông báo dự định TC ND 243
|
2022.08.25 | ||||
10 |
29
|
加工
QĐ chấp nhận đơn hợp lệ 221
|
2023.12.20 |