數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
30
|
掛號的 | 2010.11.24 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
2 |
30
|
拒絕 | 2014.05.15 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
3 |
30
|
拒絕 | 2014.05.15 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
4 |
30
|
拒絕 | 2014.05.15 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
5 |
30
|
拒絕 | 2014.05.15 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
6 |
30
|
已到期
过期未满6个月
|
2014.05.15 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
7 |
30
|
已到期
过期未满6个月
|
2014.05.15 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
8 |
30
|
已到期
过期未满6个月
|
2014.05.15 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
9 |
30
|
已到期
过期未满6个月
|
2014.05.15 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
10 |
30
|
已到期
过期未满6个月
|
2014.05.15 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP |