01.01.1980 | Công bố A |
12.01.2001 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
18.01.2001 | 4150 Bổ sung phí, lệ phí cho đơn |
07.03.2001 | 4100 SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
05.04.2002 | 263-Quyết cấp cấp bằng |
27.05.2002 | Công bố B |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
30
|
Cấp bằng | 06.02.1999 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
2 |
30
|
Cấp bằng | 03.01.2001 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
3 |
30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
12.01.2001 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
4 |
30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
12.01.2001 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
5 |
30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
12.01.2001 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
6 |
30
|
Cấp bằng | 25.08.2000 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
7 |
30
|
Từ chối | 22.04.2011 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
8 |
30
|
Từ chối | 22.04.2011 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
9 |
30
|
Từ chối | 22.04.2011 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
10 |
29, 30
|
Cấp bằng | 01.10.2010 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh |