01.10.2010 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
12.10.2010 | 4150 Bổ sung phí, lệ phí cho đơn |
01.11.2010 | 225-Thông báo thiếu sót đơn |
19.11.2010 | 4120 OD TL_sua doi bo sung HT |
20.12.2010 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
27.01.2011 | Công bố A |
10.05.2012 | 4118 Công văn đề nghị ra thông báo nội dung |
17.05.2012 | 4100 SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
17.05.2012 | 4111 CĐ Yêu cầu ghi nhận việc chuyển giao đơn |
12.12.2012 | 251-Thông báo cấp văn bằng |
18.12.2012 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
17.01.2013 | 263-Quyết cấp cấp bằng |
25.02.2013 | Công bố B |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
30
|
Cấp bằng | 06.02.1999 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
2 |
30
|
Cấp bằng | 03.01.2001 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
3 |
30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
12.01.2001 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
4 |
30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
12.01.2001 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
5 |
30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
12.01.2001 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
6 |
30
|
Cấp bằng | 25.08.2000 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
7 |
30
|
Từ chối | 22.04.2011 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
8 |
30
|
Từ chối | 22.04.2011 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
9 |
30
|
Từ chối | 22.04.2011 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
10 |
29, 30
|
Cấp bằng | 01.10.2010 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh |